--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đãi nghĩa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đãi nghĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đãi nghĩa
Your browser does not support the audio element.
+
Great duty (toward the nation,societỵ..); great cause
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đãi nghĩa"
Những từ có chứa
"đãi nghĩa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
đãi nghĩa
:
Great duty (toward the nation,societỵ..); great cause
+
phong thanh
:
By hearsay, rumour has itNghe phong thanh anh sắp cưới vợRumour has it that you are going to get married
+
beat-up
:
bị hư hại, hỏng, tổn hại do bị đập, đánh đòn